image

Nơi chia sẻ phương pháp làm đẹp và chăm sóc sức khỏe chủ động.

Chuyên cung cấp các sản phẩm an toàn, uy tín, hiệu quả từ Hoa Kỳ

Details

Chủ Nhật, 17 tháng 8, 2014

NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ UNG THƯ VÚ






Ung thư vú là một bệnh lý ác tính xuất hiện trong các tế bào ở mô của vú. Những tế bào này thường phát sinh từ các ống dẫn hoặc tiểu thùy ở vú, sau đó có thể lây lan trong các mô hoặc cơ quan và các bộ phận khác của cơ thể.

Ung thư vú thường xảy ra ở phụ nữ và nguy cơ mắc bệnh tăng dần theo tuổi tác. Theo thống kê, dưới 10% ung thư vú xảy ra trước tuổi 40, 25% xảy ra trước tuổi 50 và trên 50% xảy ra sau 50 tuổi. Ung thư vú rất hiếm gặp ở nam giới.



**Nguyên nhân gây ra?

Khoa học vẫn chưa thể xác định chính xác nguyên nhân gây ung thư vú nhưng có một vài tác nhân làm tăng nguy cơ mắc bệnh:

Tiền căn thai sản: Phụ nữ chưa từng sinh con hoặc mang thai lần đầu sau 30 tuổi có nguy cơ bị ung thư vú gấp đôi so với phụ nữ có ít nhất một con trước 30 tuổi.

Tiền căn phơi nhiễm bức xạ vùng ngực: Trước đây, khi bệnh lao phổi còn phổ biến, nhiễm bức xạ thường xảy ra với phụ nữ bị chụp X-quang phổi nhiều lần. Hiện tượng này cũng được ghi nhận ở các phụ nữ Nhật bị nhiễm phóng xạ trong thảm họa bom nguyên tử ở Hiroshima và Nagasaki. Ngày nay, tác nhân này rất hiếm gặp nhưng bạn cũng nên thận trọng với những tình huống phơi nhiễm bức xạ không cần thiết trong y khoa.

Những bệnh lý tuyến vú lành tính: Một vài loại bệnh lý tuyến vú lành tính có xu hướng trở thành ung thư nhiều hơn các loại bệnh lý tuyến vú lành tính khác. Do vậy, bạn nên khám định kỳ để được các bác sĩ theo dõi và họ sẽ đề nghị phẫu thuật khi cần thiết để phòng ngừa bệnh.

Chế độ ăn uống và tình trạng thừa cân: Số lượng calori đưa vào cơ thể càng cao, nguy cơ mắc ung thư vú càng tăng. Những phụ nữ có chế độ ăn nhiều calori có nguy cơ mắc bệnh gấp 1,5 - 2 lần phụ nữ bình thường. Ngoài ra, tình trạng thừa cân, thói quen hút thuốc, chế độ ăn ít trái cây, ít rau củ, cũng làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh.

Các liệu pháp nội tiết tố: Các liệu pháp nội tiết tố (được chỉ định để ngừa thai hay điều trị thay thế trong giai đoạn mãn kinh) không làm gia tăng nguy cơ gây ung thư vú. Tuy nhiên, những phụ nữ được điều trị bằng các liệu pháp nội tiết tố phải được theo dõi sát sao bởi các bác sĩ của họ để có thể phát hiện sớm ung thư vú, nếu có.

Các nguy cơ mang tính gia đình:

- Di truyền: Khoảng 5- 6% các trường hợp ung thư vú là do di truyền của một gien bất thường, còn gọi là gien đột biến. Nếu nhận di truyền gien đột biến, khoảng 70-80% các phụ nữ này sẽ bị ung thư vú về sau. Nếu không nhận gien di truyền, nguy cơ mắc bệnh của họ cũng như mọi phụ nữ bình thường khác. Theo lý thuyết, bệnh ung thư sẽ xuất hiện vào giai đoạn đầu của cuộc sống (có thể xác minh bằng xét nghiệm gien) nên nếu xảy ra trường hợp này, những người trong dòng họ cần được theo dõi đặc biệt.

- Môi trường sống trong gia đình: Có những gia đình có nhiều người bị ung thư vú, nhưng không tìm được tác nhân có tính di truyền. Điều này được lý giải là do sống chung trong một môi trường nên vô tình họ gặp cùng các tác nhân nguy cơ như: ít sinh đẻ, có khuynh hướng bị bệnh lý tuyến vú lành tính, bệnh béo phì… Trong các gia đình này, nguy cơ mắc bệnh gấp 2-3 lần các gia đình khác. Những chấn thương tâm lý nghiêm trọng (tang chế của người thân chẳng hạn) cũng có thể là một tác nhân nguy cơ làm phát triển ung thư vú.
TRIỆU CHỨNG UNG THƯ VÚ

Các dấu hiệu cảnh báo của bệnh ung thư vú là gì?

Triệu chứng thường gặp của ung thư vú là một khối bướu có thể sờ nắn được bằng tay, có kích thước khoảng từ 1cm trở lên và không đau. Tuy nhiên, bạn cũng nên lưu ý một vài dấu hiệu bất thường khác để phát hiện ung thư vú như:
Tiết dịch núm vú, nhất là khi có lẫn máu hoặc có màu hơi đen
Tổn thương dạng chàm khiến núm vú trở nên đỏ, đóng vảy hoặc loét, khuyết
Núm vú bị thụt vào trong
Xuất hiện vết lõm hoặc nếp nhăn kéo lõm bề mặt của tuyến vú
Tổn thương dạng “da cam” của tuyến vú

Tất cả những dấu hiệu trên không phải chỉ gặp ở ung thư vú mà còn xuất hiện ở các trường hợp tổn thương lành tính dạng bướu đặc (như bướu lành sợi – tuyến vú), hoặc dạng nang (như các nang lành tính của tuyến vú). Khi nhận thấy bất cứ một dấu hiệu nào bất thường, bạn cần đi khám ngay và bác sĩ sẽ chỉ định những xét nghiệm bổ sung, nếu cần.

**Các Hướng Dẫn về Kiểm Tra Vú?


Dưới 39 tuổi
Tự kiểm tra vú 1 lần/tháng

Từ 40 đến 49 tuổi
Tự kiểm tra vú 1 lần/tháng
Chụp nhũ ảnh 1 lần/năm

Từ 50 tuổi trở lên
Tự kiểm tra vú 1 lần/tháng
Chụp nhũ ảnh mỗi 2 năm một lần

**CHẨN ĐOÁN VÀ ĐÁNH GIÁ

Trong trường hợp nghi ngờ ung thư vú, các phương pháp chẩn đoán hiện đại sẽ giúp bạn có được chẩn đoán xác định và chẩn đoán giai đoạn bệnh. Các phương pháp chẩn đoán ung thư vú bao gồm:
Khám lâm sàng – Được thực hiện khi phát hiện có một mảng cứng, tiết dịch núm vú hoặc vú xuất hiện những thay đổi bất thường.
Chụp nhũ ảnh: Chụp nhũ ảnh là phương pháp chụp X - quang quy ước, cho phép phát hiện các bất thường ở các ống tuyến vú, nơi xuất phát của 95% các tế bào ung thư vú.




Chụp nhũ ảnh được chỉ định khi có bất kỳ dấu hiệu lâm sàng bất thường nào. Đặc biệt, chụp nhũ ảnh kết hợp với siêu âm sẽ giúp nhận ra ngay các nang tuyến vú bất thường.
Siêu âm: Siêu âm đóng vai trò bổ sung và không thay thế được chụp nhũ ảnh. Siêu âm có thể giúp định vị tổn thương bất thường để dễ lấy mẫu bệnh phẩm hoặc xác định tổn thương dạng nang trong tuyến vú
Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đây là kỹ thuật khảo sát hình ảnh rất hữu ích trong một số trường hợp đặc biệt, khi chụp nhũ ảnh và siêu âm gặp khó khăn, hình ảnh không đặc trưng. Phương pháp này cũng rất hữu ích trong việc khảo sát các tuyến vú đã xạ trị.
Chẩn đoán tế bào học: Đây là phương pháp dùng kim nhỏ để chọc hút khối bướu đặc để lấy các tế bào mang đi khảo sát bằng kính hiển vi. Khi có một tổn thương dạng nang, việc chọc hút bằng kim nhỏ có thể rút cạn dịch trong nang và chữa khỏi bệnh. Đây là một thao tác đơn giản, không gây đau, không cần gây tê tại chỗ.
Lấy mẩu bệnh phẩm qua sinh thiết hoặc phẫu thuật: Nếu các triệu chứng lâm sàng và các chẩn đoán trên không cho phép khẳng định tổn thương hoàn toàn lành tính, bác sĩ sẽ chỉ định cho bệnh nhân lấy mẩu bệnh phẩm qua sinh thiết hoặc phẫu thuật để có được chẩn đoán xác định. Bệnh phẩm được lấy bằng cách sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm và gây tê tại chỗ, không cần nằm viện. Đối với khối bướu đặc và nhỏ, bác sĩ có thể cắt rộng bướu để phân tích giải phẫu bệnh.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét